Đóng

22 / 05 2017

Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM 

Tiếng Anh theo từng chuyên ngành rất khó vì có những đặc điểm riêng liên quan đến đặc thù của công việc. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm cũng vậy. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn một số từ vựng thường được dùng trong ngành công nghệ thực phẩm.

rd-1

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

A

Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó

Aeration: Thiết bị sục khí

Aesthetic: hấp dẫn

Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)

Anaerobic: Không cần khí oxy

Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng

Annotation: thêm chú thích

Antioxidant: chất chống oxy hóa

Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn

Appliance: Một phần của thiết bị điện

Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh

Assembling: ghép các bộ phận vào với nhau

Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm

be trich ly truc thang dung

B

Bacteria: vi khuẩn

Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng

Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn

Bland: thiếu hương vị

Blast chilling: làm lạnh nhanh

co dac 2

C

Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe

Calorie: năng lượng

Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng

Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể

CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy

Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn

Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit

Coeliac disease: Bệnh coeliac

Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.

Colloidal structure: cấu trúc dạng keo

Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác

Communication: truyền thông

Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau

Consistent: tính nhất quán

Consumer: khách hàng, người tiêu dùng

Contaminate: làm hỏng, bẩn thứ gì đó

Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.

Cross contamination: nhiễm chéo

Cryogenic freezing: đông lạnh

 

D

Danger zone: vùng nguy hiểm

Date marking: ngày sản xuất

Descending giảm dần

Descriptors: mô tả

Design task: nhiệm vụ thiết kế

Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế

Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó

Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường

Diabetes: bệnh tiểu đường

– Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which

Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ

E

E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu

Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh

Emulsifier: chất nhũ hóa

Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.

Enrobing: phủ, tráng ngoài

Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu

Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình

Evaluation: đánh giá

F

Fair testing: thử nghiệm

Fermentation: lên men

Fibre: chất xơ

Finishing: hoàn thành

Flavour enhancers: chất hỗ trợ

Foams: bọt

Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm

Food spoilage: thực phẩm hỏng

Kiến thức LIÊN QUAN